Tìm kiếm tin tức
Đơn vị hỗ trợ
Chi tiết ngân sách nhà nước Quí I/2011
Ngày cập nhật 24/05/2011

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (quý I/2011

 

STATE BUDGET BALANCE

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

Stt

 

 

Quý I

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(QI- 2011)

 

GDP

GDP

441,707

A

Tổng thu và viện trợ

Total revenues and grants

155,530

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

144,360

2

Thu về vốn

Capital revenues

9,870

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

1,300

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenue

 

C

Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

154,920

1

Chi đầu tư phát triển

Exp. on investment development

              36,150

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

            118,770

3

Chi chuyển nguồn

Brought forward expenditure

 

4

Dự phòng

Contingency

 

D

Chi trả nợ gốc

Principal payment

12,075

E

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT

Deficit (classified by GFS)

609

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

0.14%

F

Nguồn bù đắp bội chi theo thông lệ QT

Total financing (classified by GFS)

-609

G

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN

Deficit (classified by VN)

-11,465

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-2.6%

 

 

 

 

 

 

 

NGUỒN THU VÀ VIỆN TRỢ CỦA CHÍNH PHỦ

 

REVENUES AND GRANTS

 

 

 

 

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

TT

 

 

Quý I

No

Chỉ tiêu

Items

2011

 

 

 

(QI- 2011)

A

Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)

Total revenues and grants (I+IV+V)

155,530

I

Thu thường xuyên: ( II+III)

Current revenues (II+III)

144,360

II

Thu thuế

Taxes

136,596

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

40,637

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

7,500

3

Thuế nhà đất

Land and housing tax

135

4

Thuế môn bài

Business tax

295

5

Lệ phí trước bạ

Tax on the transfer of properties

3,370

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

47,490

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Special cons. tax on domestic goods and services

10,830

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

6,795

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

15

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, special cons. tax on imports

19,530

11

Các loại thuế khác

Other taxes

 

III

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

7,764

12

Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)

Fees and charges (include gasoline fee)

4,380

13

Thu tiền cho thuê đất

Rental of land

766

14

Thu khác ngân sách

Others

2,618

IV

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)

9,870

V

Viện trợ không hoàn lại

Grants

1,300

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenue

 

 

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

STT

 

 

Quý I

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(QI-2011)

A

Tổng chi cân đối NSNN

 Total balance expenditures

154,920

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

118,770

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

14,500

2

Chi sự nghiệp kinh tế

Economic expenditures

12,500

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

61,735

 

Chia ra:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục

Education

21,821

3.2

Đào tạo

Training

5,119

3.3

Chi Y tế

Health

10,400

3.4

Chi khoa học công nghệ

Science technology

1,500

3.5

Chi văn hoá thông tin

Culture & information

1,140

3.6

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

570

3.7

Chi thể dục thể thao

Sport

415

3.8

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

210

3.9

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social subsidies

20,560

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

8,725

5

Chi cải cách tiền lương

Salary Reform Expenditures

 

II

Chi đầu tư phát triển

Expenditure on investment development

36,150

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

34,500

2

Chi về vốn khác

Others

1,650

III

Dự phòng

Contingency

 

B

Chi kết chuyển năm sau

Brought forward expenditure

 

 

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO SẮC THUẾ VÀ KHU VỰC KINH TẾ

STATE BUDGET REVENUES BY TAXATION

 

 

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

Quý I năm  2011(QI/ 2011)

 

 

 

Tổng

 Trong đó (Of which)  

Stt

Chỉ tiêu

Items

số

DNNN

DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises)

NQD

Khu vực

 

 

 

(Total)

(SOEs)

Tổng số

Tr.đó: Dầu thô

(N.State

khác

 

 

 

 

 

(Total)

(Oil)

Sector)

(Others)

 

TỔNG THU NSNN

Total revenues

155,530

35,800

36,500

18,100

22,000

61,230

1

Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước

Value added tax on domestic goods and services

33,450

13,721

7,028

 

12,701

 

2

Thuế GTGT hàng NK (đưa cân đối)

Value added tax on import

14,040

 

 

 

 

14,040

3

Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước

Special consumption tax on domestic goods and services

10,830

5,632

4,300

 

899

 

4

Thuế XK, NK và TTĐB hàng NK

Imp - Exp. tax, special cons. tax on Imp.

19,530

 

 

 

 

19,530

5

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

40,637

13,681

19,308

12,697

7,648

 

6

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

6,795

1,040

5,436

5,403

319

 

7

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

7,500

 

 

 

 

7,500

8

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

15

 

 

 

 

15

9

Thuế nhà đất

Land and housing tax

135

 

 

 

 

135

10

Thuế Môn bài

Business tax

295

15

6

 

274

 

11

Lệ phí trước bạ

Tax on the transfer of properties

3,370

 

 

 

 

3,370

12

Thu phí xăng dầu

Gasoline and diesel fee

2,820

 

 

 

 

2,820

13

Thu phí và lệ phí

Fees and charges

1,560

 

 

 

 

1,560

14

Thu tiền thuê đất

Rental of land

766

 

266

 

 

500

15

Thu tiền sử dụng đất

Revenue from land use right assignment

9,700

 

 

 

 

9,700

16

Thu bán nhà thuộc SHNN

Revenue from sale of State - owned houses

170

 

 

 

 

170

17

Thu Khác

Others

2,618

1,712

156

 

160

590

19

Thu viện trợ

Grants

1,300

 

 

 

 

1,300

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 3.348.777
Truy câp hiện tại 4.037
Chung nhan Tin Nhiem Mang