STT
|
TÊN CƠ QUAN/ĐƠN VỊ
|
MÃ SỐ
|
1
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
|
3004786
|
2
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NAM ĐÔNG
|
3004795
|
3
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN A LƯỚI
|
3004794
|
4
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN PHÚ LỘC
|
3004788
|
5
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN QUẢNG ĐIỀN
|
3017030
|
6
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ
|
3004792
|
7
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
|
3004793
|
8
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HUẾ
|
3004787
|
9
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN PHÚ VANG
|
3004790
|
10
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN PHONG ĐIỀN
|
3004789
|
11
|
Phòng Giáo dục huyện Phú vang
|
1070413
|
12
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
|
1125368
|
13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Huế
|
1077420
|
14
|
Phòng Giáo dục huyện Phong Điền
|
1061776
|
15
|
Phòng giáo dục huyện Nam đông
|
1075012
|
16
|
Phòng giáo dục thị xã Hương trà
|
1042270
|
17
|
Phòng giáo dục huyện A lưới
|
1075260
|
18
|
Phòng Giáo dục huyện Phú lộc
|
1035745
|
19
|
Phòng Giáo dục huyện Quảng điền
|
1041406
|
20
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1045932
|
21
|
Sở Nông nghiệp và PTNT Thừa Thiên Huế
|
1050670
|
22
|
Sở Giao thông Vận tải Thừa Thiên Huế
|
1039691
|
23
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1015518
|
24
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế
|
1075257
|
25
|
Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1100762
|
26
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1098037
|
27
|
Sở Du lịch
|
1123968
|
28
|
Sở Văn hoá và Thể thao
|
1066063
|
29
|
Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1046316
|
30
|
Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1039675
|
31
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thừa Thiên Huế
|
1039679
|
32
|
Sở Tài chính Thừa Thiên Huế
|
1007201
|
33
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1019630
|
34
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1011704
|
35
|
Ban Quản lý Khu kinh tế, công nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1031591
|