|
|
Liên kết website
Chính phủ Bộ, cơ quan ngang bộ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành tỉnh TT Huế
|
Số liệu thu chi ngân sách nhà nước Quý I/2013 Ngày cập nhật 17/07/2013 Số liệu thu chi ngân sách nhà nước Quý I/2013
CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
STATE BUDGET BALANCE |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt |
|
|
Quý I |
Chỉ tiêu |
Items |
năm 2013 |
No |
|
|
(QI.2013) |
|
GDP |
GDP |
683.668 |
A |
Thu NSNN và viện trợ |
State budget revenues and grants |
167.710 |
1 |
Thu từ thuế và phí |
Taxes and Fees |
160.915 |
2 |
Thu về vốn |
Capital revenues |
6.045 |
3 |
Thu viện trợ không hoàn lại |
Grants |
750 |
B |
Thu kết chuyển |
Brought forward revenue |
|
C |
Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) |
Total exp. (exclude principal payment) |
204.785 |
1 |
Chi đầu tư phát triển |
Exp. on investment development |
35.320 |
2 |
Chi thường xuyên |
Current expenditures |
169.465 |
D |
Chi trả nợ gốc |
Principal payment |
13.600 |
E |
Bội chi ngân sách theo thông lệ QT |
Deficit (classified by GFS) |
-37.075 |
|
Bội chi so với GDP (%) |
Deficit/GDP (%) |
-5,42% |
F |
Bội chi ngân sách theo phân loại của VN |
Deficit (classified by VN) |
-50.675 |
|
Bội chi so với GDP (%) |
Deficit/GDP (%) |
-7,4% |
|
|
|
|
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
|
STATE BUDGET REVENUES |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Tỷ đồng |
TT |
|
|
Quý I |
No |
Chỉ tiêu |
Items |
năm 2013 |
|
|
|
(QI,2013) |
A |
Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) |
State budget revenues and grants (I+II+III) |
167.710 |
I |
Thu thường xuyên |
Current revenues |
160.915 |
I.1 |
Thu thuế |
Taxes |
153.797 |
1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Corporate income tax |
46.529 |
2 |
Thuế thu nhập cá nhân |
Individual income tax |
13.340 |
3 |
Thuế sử dụng phi nông nghiệp |
Land and housing tax |
114 |
4 |
Thuế môn bài |
Business tax |
1.349 |
5 |
Lệ phí trước bạ |
Tax on transfer of properties |
3.103 |
6 |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Value added tax |
51.149 |
7 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước |
Special cons. tax on domestic goods and services |
12.952 |
8 |
Thuế tài nguyên |
Natural resouces tax |
9.103 |
9 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
Agricultural land - use tax |
8 |
10 |
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu |
Imp - Exp. taxes, special cons. tax on imports |
13.190 |
11 |
Thuế bảo vệ môi trường |
Environment taxes |
2.960 |
12 |
Các loại thuế khác |
Other taxes |
|
I.2 |
Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế |
Fees, charges and non-tax |
7.118 |
13 |
Thu phí, lệ phí |
Fees and charges (include gasoline fee) |
2.393 |
14 |
Thu tiền cho thuê đất |
Rental of land |
954 |
15 |
Thu khác ngân sách |
Others |
3.771 |
II |
Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) |
Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment) |
6.045 |
III |
Viện trợ không hoàn lại |
Grants |
750 |
B |
Thu kết chuyển năm trước |
Brought forward revenue |
|
|
|
|
|
CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG |
FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Tỷ đồng |
STT |
|
|
Quý I |
Chỉ tiêu |
Items |
2013 |
No |
|
|
(Quarter I. ) |
A |
Tổng chi NSNN |
Total state budget expenditures |
204.785 |
I |
Chi thường xuyên |
Current expenditures |
169.465 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
Administration expenditures |
22.648 |
2 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
Economic expenditures |
15.743 |
3 |
Chi sự nghiệp xã hội |
Social expenditures |
82.407 |
|
Trong đó: |
Of which |
|
3.1 |
Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề |
Education and training |
38.970 |
3.2 |
Chi Y tế |
Health |
13.862 |
3.3 |
Chi khoa học công nghệ |
Science technology |
1.770 |
3.4 |
Chi văn hoá thông tin |
Culture & information |
1.435 |
3.5 |
Chi phát thanh truyền hình |
Radio & TV |
725 |
3.6 |
Chi thể dục thể thao |
Sports |
515 |
3.7 |
Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình |
Population and Family planning |
210 |
3.8 |
Chi lương hưu và đảm bảo xã hội |
Social security |
24.920 |
4 |
Chi trả nợ lãi |
Interest payment |
10.300 |
5 |
Chi cải cách tiền lương |
Salary reform expenditures |
|
II |
Chi đầu tư phát triển |
Expenditure on investment development |
35.320 |
1 |
Chi xây dựng cơ bản |
Capital construction expenditure |
34.250 |
2 |
Chi về vốn khác |
Others |
1.070 |
III |
Dự phòng |
Contingency |
|
B |
Chi kết chuyển năm sau |
Carry forward expenditures |
|
|
|
|
|
Nguồn http://www.mof.gov.vn Các tin khác
|
Thống kê truy cập Truy câp tổng 3.311.767 Truy câp hiện tại 216
|
|