|
|
Liên kết website
Chính phủ Bộ, cơ quan ngang bộ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành tỉnh TT Huế
|
Văn bản chuyên ngành
Lĩnh vực
|
|
Ban hành từ ngày
|
|
Nội dung tìm
|
|
Có 9 văn bản
Số hiệu VB | Ngày ban hành | Ngày hiệu lực | Hiệu lực | Trích yếu | Ghi chú |
16/2018/NQ-HÐND | 07/12/2018 | 20/12/2018 | | Sửa đổi, bổ sung khoản 6 điều 1 nghị quyết 23/2017/NQ-HĐND ngày 14/7/2017 của HĐND tỉnh | |
19/2018/NQ-HÐND | 07/12/2018 | 20/12/2018 | | Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt dộng cơ sở thể thao, CLB thể thao chuyên nghiệp trên địa bàn tỉnh | |
16/2018/NQ-HÐND | 07/12/2018 | 20/12/2018 | | Sửa đổi, bổ sung Khoản 6 Điều 1 Nghị quyết 23/2017/NQ-HĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí tham quan di tích lịch sử văn hóa Huế thuộc quần thể di tích Cố đô Huế. | |
35/2017/NQ-HÐND | 08/12/2017 | 20/12/2017 | | Quy định mức thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế | |
06/2016/NQ-HÐND | 31/08/2016 | 15/09/2016 | | Quy định mức thu học phí của các cơ sở đào tạo trung cấp, cao đẳng công lập đối với chương trình đào tạo đại trà trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế từ năm học 2016 - 2017 đến năm học 2020 – 2021. | |
05/2016/NQ-HÐND | 31/08/2016 | 31/08/2016 | | Quy định mức thu học phí của cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông công lập với chương trình đại trà trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế năm học 2016 – 2017 | |
05/2014/NQ-HÐND | 18/07/2014 | 01/08/2014 | | Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. | |
16/2013/NQ-HÐND | 12/12/2013 | 01/01/2014 | | Về việc quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí trông giữ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế | |
15m/2010/NQ-HÐND | 09/12/2010 | 19/12/2010 | | Về mức thu, quản lý và sử dụng phí trông giữ xe đạp, xe máy. | |
|
|
|